cần thiết
Các từ đồng nghĩa:
- thiết yếu
- bắt buộc
- không thể thiếu
- phải có
- cần thiết yếu
- cần thiết phải
- cần thiết phải có
- cần thiết tối thiểu
- cần thiết cho
- cần thiết để
- cần thiết trong
- cần thiết cho hoạt động
- cần thiết cho phát triển
- cần thiết cho sản xuất
- cần thiết cho cuộc sống
- cần thiết cho công việc
- cần thiết cho gia đình
- cần thiết cho xã hội
- cần thiết cho sức khỏe