Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chủ chốt
chủ chốt
Các từ đồng nghĩa:
quan trọng
cốt lõi
nòng cốt
chủ yếu
căn bản
chu đáo
chủ lực
cốt yếu
chủ yếu
chủ chốt
chủ nhân
chủ trì
cán bộ
đầu não
trung tâm
hạt nhân
cốt cán
chủ tịch
đầu tiên
chủ sòng
Chia sẻ bài viết: