Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gánh vác
gánh vác
Các từ đồng nghĩa:
đảm nhận
đảm đương
tiếp nhận
nhận vào mình
nắm lấy
mắng
chiếm lấy
chịu trách nhiệm
gánh chịu
đảm trách
có trách nhiệm
đảm bảo
thực hiện
thực thi
đảm nhiệm
gánh nặng
đảm bảo trách nhiệm
gánh gồng
gánh vác trách nhiệm
chịu đựng
Chia sẻ bài viết: