Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xoe
xoe
Các từ đồng nghĩa:
cuộn
trớn
gặp
xếp
bố
quàn
vòng
nên
gợi
bốc
kẻo
siết
chạt
đống
nhói
ép
dồn
tụm
gồm
xếp lại
Chia sẻ bài viết: