Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xoắn ốc
xoắn ốc
Các từ đồng nghĩa:
xoắn
ốc
cuộn
vòng
xoay
quàn
lớ xớ
hình xoắn
đường cong
đường tròn
hình tròn
hình xoáy
đường xoáy
cuộn tròn
cuộn xoắn
hình cuộn
đường xoắn
đường lượn
đường gấp khúc
đường uốn
Chia sẻ bài viết: