lớ xớ
Các từ đồng nghĩa:
- lảng vảng
- đi lang thang
- đi lòng vòng
- đi lảng vảng
- đi chơi
- đi dạo
- đi quanh
- đi không mục đích
- đi vô định
- đi không rõ ràng
- đi không có việc
- đi không có lý do
- đi không có mục tiêu
- đi không có kế hoạch
- đi không có định hướng
- đi không có ý nghĩa
- đi không có điểm đến
- đi không có ý định