Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xám xịt
xám xịt
Các từ đồng nghĩa:
xăm
hơi xám
xám đen
bạc
tro
đầu xám
bụi
tóc bạc
lốm đốm
chị
sát
bồ câu
sờ
thạch nam
trung tính
cơ may
mố
u ám
tối tăm
nhạt nhoà
mờ mịt
Chia sẻ bài viết: