Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tàn dư
tàn dư
Các từ đồng nghĩa:
phần còn lại
còn sót lại
dấu tích
mảnh vỡ
đống đổ nát
hậu quả
du đãng
phế liệu
tàn tích
di sản
tàn phá
dư thừa
tàn lụi
tàn tạ
tàn phế
dấu vết
tàn dư văn hóa
tàn dư lịch sử
tàn tích văn hóa
tàn tích lịch sử
Chia sẻ bài viết: