Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cặn bã
cặn bã
Các từ đồng nghĩa:
cần
bạ
bốt
rặc
phế phẩm
đồ thừa
vô dụng
hạ cấp
thấp hèn
xấu xa
tạp chất
phế liệu
đồ bỏ
cằn cỗi
cặn bã xã hội
đồ thải
cặn bã tinh thần
cặn bã nhân cách
cặn bã văn hóa
cặn bã đạo đức
Chia sẻ bài viết: