Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tả tơi
tả tơi
Các từ đồng nghĩa:
rách tả tơi
rách mướp
rách bươm
rách rưới
xơ xác
bừ xù
đổ nát
xác xơ
bị sờn
bị vá
bị thô
gồ ghề
lam lũ
không đều
bị phân mảnh
rời rạc
bờm xờm
bị lởm chởm
bị hỏng
tả
Chia sẻ bài viết: