Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xuề xòa
xuề xòa
Các từ đồng nghĩa:
bẩn thỉu
lộn xộn
tồi tàn
rách nát
rách rưới
xơ xác
nhăn nhở
xuề xòa
bừa bộn
lỗi thời
không gọn gàng
xuề xòa
kém cỏi
tuỳ tiện
không chỉn chu
hỗn độn
mất trật tự
không ngăn nắp
không cẩn thận
không nghiêm túc
Chia sẻ bài viết: