Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bạc bẽo
bạc bẽo
Các từ đồng nghĩa:
vô tình
vô ơn
bạc nghĩa
không tình nghĩa
không ân nghĩa
không biết ơn
không trân trọng
không đền đáp
không xứng đáng
không công bằng
bạc bẽo
hững hờ
thờ ơ
nhạt nhẽo
không thiết tha
không quan tâm
không yêu thương
không trân quý
không ghi nhớ
không tôn trọng
Chia sẻ bài viết: