Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xác xơ
xác xơ
Các từ đồng nghĩa:
xơ xác
mục nất
hử
thối rữa
thòi
mủn
rực
múc
tồi
hư hỏng
đổi bại
ôi thiu
hử
xấu
uốn
thiu
tồi tệ
vô giá trị
sa đọa
kinh tởm
quá chín
móc
Chia sẻ bài viết: