Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiu
thiu
Các từ đồng nghĩa:
thiu
chớm hỏng
chớm thối
móc
hư hỏng
cũ
cũ đi
để đã lâu
để chớm thối
ỗi
uốn
hôi thối
nhạt màu
nhạt nhẽo
khó
khô nẻ
mất hiệu lực
sủi bọt
mụ mẫm
làm cho cũ
Chia sẻ bài viết: