Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
viển vông
viển vông
Các từ đồng nghĩa:
hão huyền
mơ mộng
huyền ảo
không thực tế
ảo tưởng
viễn cảnh
mơ ước
mơ hồ
bất khả thi
chuyện hoang đường
không khả thi
mơ mộng viển vông
chuyện viễn tưởng
không thiết thực
mơ mộng hão huyền
chuyện không tưởng
huyền bí
mơ mộng xa vời
chuyện viễn vông
mơ mộng không thực
Chia sẻ bài viết: