Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vương vãi
vương vãi
Các từ đồng nghĩa:
vương vãi
phân tán
tắn mắn
khuếch tán
ly tán
gieo
rải rác
lác đác
lẻ tẻ
thưa thớt
tách biệt
tách ra
rặc
lan man
rải
rải rác
tản mát
rải rác
tan rã
tản lạc
tản mác
Chia sẻ bài viết: