Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vòng quanh
vòng quanh
Các từ đồng nghĩa:
quành
xung quanh
bao quanh
quanh quẩn
loanh quanh
chung quanh
lấn cấn
khắp xung quanh
vòng vo
quanh co
đi vòng
đi quanh
vòng vèo
quanh đi quẩn lại
vòng quanh
đi lòng vòng
đi vòng vòng
vòng quanh hồ
vòng quanh thành phố
vòng quanh khu vực
Chia sẻ bài viết: