Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quanh co
quanh co
Các từ đồng nghĩa:
uốn khúc
uốn lượn
ngoằn ngoèo
khúc quanh
xoắn ốc
cuộn
cuộn lại
xoay
mạch vòng
sự uốn
sự cuốn
uốn cong
lang thang
lan man
dòng chảy
thái độ quanh co
chối cãi quanh co
khúc lượn
gượng
sự quay
Chia sẻ bài viết: