Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
loanh quanh
loanh quanh
Các từ đồng nghĩa:
quanh quẩn
quành
xung quanh
bao quanh
vòng quanh
khắp xung quanh
trặc
đó đây
lẩn quẩn
đi lòng vòng
đi quanh
đi đi lại lại
lòng vòng
quanh co
quanh quẩn
đi lang thang
đi dạo
đi vòng vòng
đi tới đi lui
đi lại
Chia sẻ bài viết: