Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vòng vo
vòng vo
Các từ đồng nghĩa:
dài dòng
lòng vòng
quanh co
khúc khuỷu
mê mẩn
lẩn quẩn
vòng quanh
đi lòng vòng
không đi thẳng
nói quanh
nói lảng
nói dông dài
nói mơ hồ
nói ngụ ý
nói không rõ ràng
nói không trực tiếp
nói vòng vèo
nói lấp lửng
nói không rõ ràng
Chia sẻ bài viết: