Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bao vây
bao vây
Các từ đồng nghĩa:
vây quanh
vòng vây
phong tỏa
bao quanh
vấy
ràng buộc
cô lập
bao vây kinh tế
vòng tròn
khoanh vùng
bế tắc
vây hãm
đông chật
cắt đứt
ngăn chặn
bức bách
giam giữ
khống chế
điều khiển
vây kín
Chia sẻ bài viết: