mồ côi
Các từ đồng nghĩa:
- mồ côi cha
- mồ côi mẹ
- mồ côi cha mẹ
- trẻ mồ côi
- đứa trẻ mồ côi
- trại trẻ mồ côi
- không cha mẹ
- bị bỏ rơi
- vô chủ
- người không có cha mẹ
- trẻ em bị bỏ rơi
- người mồ côi
- trẻ mồ côi cha
- trẻ mồ côi mẹ
- người không nơi nương tựa
- trẻ em mồ côi
- người không có gia đình
- trẻ em bị bỏ rơi