Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vô vọng
vô vọng
Các từ đồng nghĩa:
thất vọng
bất lực
không hy vọng
vô vọng
tuyệt vọng
mất niềm tin
không còn hy vọng
đau khổ
buồn bã
chán nản
u sầu
tê liệt
mờ mịt
không lối thoát
không có tương lai
đi vào ngõ cụt
không có giải pháp
không còn đường
không còn ánh sáng
không có cơ hội
Chia sẻ bài viết: