tự kỷ
Các từ đồng nghĩa:
- chứng tự kỷ
- bệnh tự kỷ
- tính tự kỷ
- rối loạn tự kỷ
- tự kỷ ám thị
- tự kỷ phát triển
- tự kỷ nhẹ
- tự kỷ nặng
- tự kỷ điển hình
- tự kỷ không điển hình
- tự kỷ xã hội
- tự kỷ cảm xúc
- tự kỷ hành vi
- tự kỷ ngôn ngữ
- tự kỷ trí tuệ
- tự kỷ tự phát
- tự kỷ bẩm sinh
- tự kỷ chức năng
- tự kỷ không điển hình
- tự kỷ đa dạng