Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vô tuyến truyền hình
vô tuyến truyền hình
Các từ đồng nghĩa:
truyền hình
tivi
máy thu hình
vô tuyến
đài truyền hình
kênh truyền hình
truyền hình cáp
truyền hình vệ tinh
truyền hình số
truyền hình trực tiếp
truyền hình internet
truyền hình analog
truyền hình kỹ thuật số
màn hình
phát sóng
chương trình truyền hình
phim truyền hình
tin tức truyền hình
giải trí truyền hình
đài phát thanh truyền hình
Chia sẻ bài viết: