kênh truyền hình
Các từ đồng nghĩa:
- kênh phát sóng
- kênh truyền tải
- kênh truyền thông
- kênh truyền hình cáp
- kênh truyền hình vệ tinh
- kênh truyền hình trực tiếp
- kênh truyền hình số
- kênh phát thanh
- kênh giải trí
- kênh thông tin
- kênh thể thao
- kênh phim
- kênh tin tức
- kênh giáo dục
- kênh văn hóa
- kênh âm nhạc
- kênh trẻ em
- kênh địa phương
- kênh quốc gia
- kênh quốc tế