tivi
Các từ đồng nghĩa:
- tivi
- máy thu hình
- máy truyền hình
- tivi màn hình phẳng
- tivi LCD
- tivi LED
- tivi OLED
- tivi thông minh
- tivi 4K
- tivi HD
- tivi plasma
- tivi màn hình cong
- đầu thu truyền hình
- đầu thu kỹ thuật số
- máy phát sóng
- máy chiếu
- màn hình
- màn hình máy tính
- màn hình LED
- màn hình LCD