máy thu hình
Các từ đồng nghĩa:
- tivi
- television
- máy truyền hình
- máy phát hình
- máy thu sóng
- máy thu tín hiệu
- máy chiếu hình
- đầu thu hình
- máy hiển thị
- máy phát sóng
- máy thu hình ảnh
- máy thu video
- máy thu truyền hình
- máy thu hình ảnh
- máy thu hình ảnh số
- đầu thu truyền hình
- máy thu hình kỹ thuật số
- máy thu hình analog
- máy thu hình vệ tinh
- máy thu hình cáp