Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vỏ bào
vỏ bào
Các từ đồng nghĩa:
mảnh gỗ
mảnh vụn
vỏ cây
mùn cưa
bột gỗ
gỗ bào
mạnh bạo
vỏ bào gỗ
vỏ bào cây
vỏ bào nhỏ
mảnh bào nhỏ
vỏ gỗ
vỏ bào thô
vỏ bào mịn
mảnh gỗ nhỏ
mảnh bào gỗ
vỏ bào vụn
vỏ bào dày
vỏ bào mỏng
vỏ bào tự nhiên
Chia sẻ bài viết: