vỏ bào - từ đồng nghĩa, vỏ bào - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mảnh gỗ
- mảnh vụn
- vỏ cây
- mùn cưa
- bột gỗ
- gỗ bào
- mạnh bạo
- vỏ bào gỗ
- vỏ bào cây
- vỏ bào nhỏ
- mảnh bào nhỏ
- vỏ gỗ
- vỏ bào thô
- vỏ bào mịn
- mảnh gỗ nhỏ
- mảnh bào gỗ
- vỏ bào vụn
- vỏ bào dày
- vỏ bào mỏng
- vỏ bào tự nhiên