triệt sản
Các từ đồng nghĩa:
- cắt ống dẫn tinh
- cắt ống dẫn trứng
- khử sinh sản
- ngăn chặn sinh sản
- phẫu thuật triệt sản
- không sinh sản
- không sinh con
- không có con
- không sinh đẻ
- không sinh sản
- cắt bỏ sinh sản
- cắt bỏ ống dẫn tinh
- cắt bỏ ống dẫn trứng
- phẫu thuật cắt sinh sản
- phẫu thuật ngừa thai
- phẫu thuật không sinh sản
- phẫu thuật không có con