vây hãm - từ đồng nghĩa, vây hãm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bao vây
- vây ráp
- vây chặn
- vây quanh
- vây đuổi
- vây hãm
- bao vây chặt
- vây bọc
- vây kín
- vây lấn
- vây tấn công
- vây hãm quân địch
- vây chặt chẽ
- vây lấn chiếm
- vây khốn
- vây hãm lâu dài
- vây bủa
- vây quét
- vây tứ phía
- vây chặn đường