Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vây bủa
vây bủa - từ đồng nghĩa, vây bủa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
bủa vây
bao vây
vây quanh
vây hãm
vây kín
vây chặt
vây đuổi
vây lấn
vây ráp
vây bọc
vây chặn
vây tỏa
vây quang
vây lưới
vây bủa
vây bọc
vây chùm
vây xung quanh
vây dồn
vây ép
Chia sẻ bài viết: