vây bọc - từ đồng nghĩa, vây bọc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bao vây
- vây quanh
- bao bọc
- vây kín
- vây hãm
- vây chặt
- vây đuổi
- vây lấn
- vây chặn
- vây tròn
- vây quang
- vây tỏa
- vây lưới
- vây bọc kín
- vây bọc chặt
- vây bọc xung quanh
- vây bọc an toàn
- vây bọc bảo vệ
- vây bọc chặt chẽ
- vây bọc toàn diện