Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vây
vây
Các từ đồng nghĩa:
vẩy cá
vây màn
vây bắt
vây quanh
vây đồn
vòng vây
bao vây
rìa
cạnh bên
bố
vòng
đường viền
hàng rào
vòng tròn
vòng tay
vòng đai
vòng chắn
vẫy cánh
vây lưng
vây bọc
Chia sẻ bài viết: