Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vất vưởng
vất vưởng
Các từ đồng nghĩa:
lang thang
mồ côi
bơ vơ
không nơi nương tựa
vô gia cư
đi lang thang
lạc lõng
bị bỏ rơi
vô định
không ổn định
vất vả
đi không mục đích
không có chốn về
đi không biết đi đâu
tạm bợ
không có nơi trú ẩn
vô vọng
bất định
không có tương lai
vô tư lự
Chia sẻ bài viết: