vô tư lự
Các từ đồng nghĩa:
- không lo lắng
- không bận tâm
- không quan tâm
- không chú ý
- không phiền phức
- hờ hững
- thờ ơ
- vô tình
- không cảm động
- không tha thiết
- không biết gì
- mù quáng
- vô tâm
- không suy nghĩ
- không để ý
- không quan tâm đến
- không can thiệp
- không dính dáng
- không trách nhiệm
- không cảm xúc