nhiệt học
Các từ đồng nghĩa:
- nhiệt động lực học
- nhiệt năng
- nhiệt độ
- nhiệt kế
- nhiệt lượng
- nhiệt lượng học
- nhiệt trị
- nhiệt kế điện tử
- nhiệt kế thủy ngân
- nhiệt kế bầu
- nhiệt độ tuyệt đối
- nhiệt độ môi trường
- nhiệt độ sôi
- nhiệt độ đông
- nhiệt độ phòng
- nhiệt độ cơ thể
- nhiệt độ bề mặt
- nhiệt độ không khí
- nhiệt độ nước
- nhiệt độ đất