Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vâng dạ
vâng dạ
Các từ đồng nghĩa:
văng
dạ
vâng lời
nghe theo
tuân theo
chấp nhận
đáp lại
thực hiện
nhận lời
đông y
tôn trọng
phục tùng
tuân lệnh
chấp hành
hưởng ứng
phản hồi
trả lời
thừa nhận
đáp ứng
kính cẩn
Chia sẻ bài viết: