Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dạ
dạ
Các từ đồng nghĩa:
văng
ư
dạ
rọi
cỡ
đuốc
tiếng vâng dạ
tiếng ừ phải
có chứ
được chứ
đứng
phải
đúng rồi
đúng vậy
đông y
tán thành
hằn
chắc chắn
không vấn đề
không có gì
Chia sẻ bài viết: