Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vại
vại
Các từ đồng nghĩa:
vãi
thúng
hử
lờ
chải
cóc
chén
chậu
lòn
bình
bát
tỏ
cãi
kháy
bình đựng
cốc vại
bình sành
bình gốm
vại nước
vại cà
vại bia
Chia sẻ bài viết: