Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
uỵch
uỵch
Các từ đồng nghĩa:
hổi
gồm
tỏm quá
bán
dỗ
thòi
hơi hám
khó chịu
khó ngửi
khó coi
kém hấp dẫn
tồi tệ
xấu xí
khó nhìn
khó ưa
khó nuốt
khó chấp nhận
khó chịu
khó lòng
khó sống
Chia sẻ bài viết: