Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xấu xí
xấu xí
Các từ đồng nghĩa:
ghê tởm
gớm ghiếc
xấu xa
khó coi
xấu
kém thẩm mỹ
khó chịu
dị dạng
kỳ cục
kinh khủng
xấu xí
khó nhìn
khó ưa
khó ngắm
khó chấp nhận
không đẹp mắt
xấu xí
xấu xí
xấu xí
xấu xí
Chia sẻ bài viết: