ủy ban
Các từ đồng nghĩa:
- hội đồng
- bán
- ủy ban
- bồi thẩm đoàn
- ban hội thẩm
- ủy viên
- hội đồng quản trị
- tiểu ban
- ban kế hoạch
- ủy ban công dân
- ủy ban giám sát
- ủy ban điều tra
- ủy ban tổ chức
- ủy ban nhân dân
- ủy ban pháp luật
- ủy ban giáo dục
- ủy ban y tế
- ủy ban văn hóa
- ủy ban kinh tế
- ủy ban an ninh