Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thẩm quyền
thẩm quyền
Các từ đồng nghĩa:
quyền hạn
sự cho phép
sự cấp phép
chấp thuận
ủy quyền
sự ủy quyền
phép
đèn xanh
chứng thực
quyền được cho phép
thẩm quyền xét xử
tư cách chuyên môn
quyền quyết định
quyền lực
sự phê duyệt
quyền can thiệp
quyền giám sát
quyền điều hành
quyền kiểm soát
quyền thẩm định
Chia sẻ bài viết: