Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ủy mị
ủy mị
Các từ đồng nghĩa:
sướt mướt
yếu đuối
xốp
sền sệt
mềm
bùn
nhũn
mỏng manh
dễ vỡ
mềm yếu
thụ động
khúm núm
nhút nhát
mê mẩn
mỡ màng
sầu muộn
uỷ mị
thảm hại
tê tái
mờ nhạt
Chia sẻ bài viết: