Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xốp
xốp
Các từ đồng nghĩa:
xốp
nhói
đáp
đậu phông
bộng
mềm
nhẹ
lỗ hổng
xó
bánh xốp
gỗ xốp
đất xốp
bông xốp
xôm xốp
khó
dễ vỡ
mỏng manh
hổi
thùa
trọng
Chia sẻ bài viết: