Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thụ động
thụ động
Các từ đồng nghĩa:
bị động
tiêu cực
không hoạt động
im lặng
không phản kháng
tình
dạng bị động
giọng bị động
thụ giáo
thú nhận
thụ hưởng
không di chuyển
thuỷ
thụt lùi
không chủ động
thụt
không can thiệp
không tham gia
thụ động hóa
không phản ứng
Chia sẻ bài viết: