Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
uy lực
uy lực
Các từ đồng nghĩa:
quyền lực
ủy quyền
uy thế
thế lực
sức mạnh
khả năng
quyền bính
quyền hạn
quyền uy
cường quốc
người quyền thế
quyền lực thế giới
ảnh hưởng
năng lực
tiềm năng
sực
năng suất
binh lực
lực lưỡng
quyền hành
tài năng
năng lượng
Chia sẻ bài viết: