Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thế lực
thế lực
Các từ đồng nghĩa:
quyền lực
uy thế
quyền uy
quyền thế
ủy quyền
quyền bính
quyền hạn
quyền năng
uy lực
sức mạnh
cường quốc
người quyền thế
người cầm quyền
quyền hành
lực lưỡng
ông trùm
chính quyền
thế lực xã hội
thế lực chính trị
thế lực kinh tế
thế lực quân sự
Chia sẻ bài viết: