Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
uy thế
uy thế
Các từ đồng nghĩa:
uy tín
thanh thế
sức ảnh hưởng
địa vị
danh tiếng
ưy danh
nhân phẩm
sự nổi tiếng
quyền lực
tầm ảnh hưởng
ủy quyền
thế lực
danh vọng
sự kính nể
sự e dè
sự tôn trọng
sự ngưỡng mộ
sự công nhận
sự nổi bật
sự ưu việt
Chia sẻ bài viết: